Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tennis shoe” Tìm theo Từ (1.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.116 Kết quả)

  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • danh từ, quần vợt xưa (chơi ở sân trong nhà),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt sân cỏ,
  • sân ten-nit,
  • Danh từ: quần vợt,
  • Danh từ: vợt quần vợt,
  • Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt,
  • / 'teibl'tenis /, như ping-pong,
"
  • Danh từ: sân quần vợt, sân quần vợt,
  • như real tennis,
  • Danh từ: bóng quần vợt,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • đế khuôn, đế khuôn đập, giá đỡ khuôn dập,
  • giá đỡ khuôn dập,
  • giầy thu gom,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ,
  • hàm (thắng), đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top