Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thank-you note” Tìm theo Từ (2.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.172 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, here's to you !, here's how!
  • Thành Ngữ:, there you are, (dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)
  • bạn và tôi,
  • hẹn gặp lại bạn,
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Thành Ngữ:, did you ever ?, có bao giờ anh (nghe chuyện (như) thế, thấy chuyện (như) thế) chưa?
  • hãy nhận điện văn,
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • (hay it serves you right!) thật đáng đời mày! hoặc Đáng đời mày chưa!,
  • Thành Ngữ:, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa: adverb, nay , nix
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
  • / jɔb /, Danh từ: người cộc cằn thô lỗ,
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top