Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The gate” Tìm theo Từ (8.268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.268 Kết quả)

  • di kỳ (chứng khoán),
  • tỉ giá hối đoái, the dance of the exchange rate, vũ điệu của tỉ giá hối đoái
  • cổng if-then, cổng nếu-thì, phần tử nếu-thì,
  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
  • Tính từ: thuộc loại xấu; tồi; tuổi thấp (vàng),
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • vũ điệu của tỉ giá hối đoái,
  • Thành Ngữ:, late in the day, quá trễ, quá muộn
  • sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng,
  • duy trì hối suất,
  • di kỳ (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • tiền lương trả theo (cấp bậc) chức vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top