Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The good life” Tìm theo Từ (11.402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.402 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • máy nâng hàng, thang máy chở hàng,
  • gỗ tươi,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • gỗ bồ đề, gỗ bồ đề,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • xây dựng uy tín,
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • giá thành hàng đã bán,
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top