Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Things to do” Tìm theo Từ (12.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.463 Kết quả)

  • Idioms: to do sth anyhow, làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được
  • Idioms: to do sth unsought, tự ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • Idioms: to do the rest, làm việc còn lại
  • Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • Idioms: to do one 's packing, sửa soạn hành lý
  • Idioms: to do one 's utmost, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
  • Idioms: to do sth wrong, làm trật một điều gì
  • / 'θiŋi /, như thingamy,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set,
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • Idioms: to do one 's stuff, trổ hết tài năng ra
  • Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt
  • Idioms: to do the washing, giặt quần áo
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top