Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw monkey wrench in” Tìm theo Từ (5.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.673 Kết quả)

  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • tay gạt khởi động, cần mở máy,
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • tay gạt khởi động,
  • tời phụ,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..), sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly, (kỹ thuật) chìa vặn...
  • tường trong đất,
  • tiền mặt bảo quản,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • tính theo tiền,
  • tại ngân hàng trung ương,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • tín thác tiền tệ,
  • tiền (mặt) đang chuyển,
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top