Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiger ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • mạch định thời gian, sơ đồ định thời gian, mạch định thời,
  • đồng hồ định thời,
  • tuyến thời gian,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • chụp tia x phân giải theo thời gian,
  • dụng cụ tự động phát hiệu còi (trong sương mù),
  • giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • sự nạp mìn tầng,
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • bộ định thời huy bỏ,
  • đồng hồ liên kết tín hiệu,
  • sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • hành lang phòng khán giả,
  • Thành Ngữ:, to fight like a tiger, đấu tranh quyết liệt
  • rơle thời gian (của máy),
  • hành lang phòng khán giả,
  • lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • bộ định thời hệ thống,
  • máy điều khoảng hàn,
  • nhà nhiều tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top