Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tigres” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại động từ: làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu,
  • thời gian bận,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: con hổ giấy,
  • gạch men,
  • giá chuyển nhượng nội bộ,
  • dây chằng ghép hai sà lan theo chiều ngang,
  • ngói lợp bằng kính,
  • tim dạng mèo khoang,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • giờ kết thúc,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • triều mặt trăng,
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • mạng phục vụ, đường dây phục vụ,
  • gạch thủy tinh,
  • Danh từ: ( động từ) cá mập,
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top