Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To comenotes perspective is a way of regarding situations or topics or a mental view or the state of one s ideas prospective means concerned with or related to the future” Tìm theo Từ (34.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.881 Kết quả)

  • Idioms: to be out of a situation, thất nghiệp
  • / pə'spektiv /, Danh từ: nghệ thuật vẽ phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, góc nhìn, quan điểm, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng,...
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • trả hết, thanh toán,
  • / ,sit∫u'ei∫n /, Danh từ: vị trí, địa thế, tình hình, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm; việc làm, Điểm nút (của kịch), Cơ - Điện tử:...
  • trục phối cảnh,
  • ngày ghi nhận,
  • phép vẽ phối cảnh công trình,
  • đường ngắm, đường phối cảnh, đường phương,
  • Idioms: to be a poor situation, ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
  • mở đường,
  • Idioms: to be in a ticklish situation, ở vào một tình thế khó khăn, khó xử
  • góc thị sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top