Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tone down ” Tìm theo Từ (4.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.087 Kết quả)

  • âm vi sai, âm hiệu,
  • âm hưởng doppler,
  • tâm trạng,
  • âm ngón tay,
  • âm chủ chốt, âm cơ bản,
  • âm nghèo,
  • âm giám sát,
  • phách giao thoa,
  • Tính từ: có hai tông màu, có hai âm sắc,
  • / ´toun¸a:m /, danh từ, cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa),
  • Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm..),
  • cần máy hát đĩa,
  • dò tín hiệu,
  • bộ trung hòa âm tiết, bộ ngăn âm thanh,
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng trung quốc..),
  • chất lượng âm thanh,
  • sự tái tạo âm thanh,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top