Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tone down ” Tìm theo Từ (4.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.087 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • sửa bằng đá mài,
  • rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất),
  • vùng tiếp đất ở đường băng,
  • / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra), tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì, (âm nhạc) quãng trường, màu nhẹ,...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • đá một người bê chuyển,
"
  • lò phản ứng một vùng,
  • sự đắp nền bằng một loại đá,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • phản tự,
  • tình hình thị trường xuống giá,
  • âm (hưởng), số bận,
  • tông phức hợp, âm phức hợp, âm tổ hợp,
  • âm tắc nghẽn, âm bận mọi đường trục,
  • sắc màu liên tục, nắp có ren liên tục, nắp có ren vít, sắc (tông) liên tục,
  • tông màu nền,
  • nhạc âm,
  • / 'hɑ:ftoun /, Danh từ: (hội họa) độ trung gian, nửa giọng, nửa tiếng ầm,
  • âm hài, tông hài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top