Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tongue-lash ” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • dây thần kinh hạ thiệt,
  • đĩa lưỡi dây an toàn,
  • nhú hình chỉ,
  • mũi lưỡi ghi (bộ ghi),
  • Thành Ngữ:, to oil one's tongue, nịnh hót, tán khéo
  • tĩnh mạch lưng lưỡi,
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to hold one's tongue, nín lặng, không nói gì
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình
  • cơ ngang lưỡi,
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • tấm ghép ván cừ, tấm lát ghép mộng,
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • mối liên kết ghép (bằng) mộng,
  • tĩnh mạch lưỡi sâu,
  • gỗ xẻ (làm) ván cừ,
  • máy xoi rãnh (mộng gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top