Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch notes advance means steady progress and stresses effective assisting in hastening a process or bringing about a desired end” Tìm theo Từ (509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (509 Kết quả)

  • công khố phiếu kho bạc trung hạn, công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm), giấy bạc kho bạc, giấy bạc tài chính, trái phiếu kho bạc trung hạn,
  • âm nhấn,
  • Danh từ: giấy bạc,
  • xoabóp tắm vòi,
  • làm lạnh phun hơi, làm lạnh phun,
  • bộ lựa chọn các gõ phím,
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • tốc độ lúc chạm đất,
  • bảng nhạy tiếp xúc, bảng nhạy xúc giác,
  • lập số bằng phím, quay số bằng bấm phím,
  • công tắc tiếp xúc chạm,
  • Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc
  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • Thành Ngữ:, to touch off, c?t d?t (du?ng dây di?n tho?i, s? liên l?c b?ng di?n tho?i)
  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • liên lạc với,
  • sờ nắn nhẹ đầu ngón tay,
  • ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top