Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one around” Tìm theo Từ (7.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.282 Kết quả)

  • tăng đơ đầu tròn,
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • sự hạ cánh bằng bay nửa vòng,
  • cầu thang nửa lượn,
  • chất hàng (lần lượt) theo phiên,
  • sự định vị lưỡi ghi (đường sắt),
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
  • sự thổi khuôn quay,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • ampe - vòng không tải,
  • số vòng (dây),
  • trọng lượng dỡ hàng,
  • cầu thang hai vế vuông góc,
  • Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • làn rẽ trái,
  • sự quay trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top