Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turned up” Tìm theo Từ (3.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.108 Kết quả)

  • buồng đốt,
  • lò hầm,
  • bản đệm thép gập mép,
  • cân chỉnh động cơ,
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh (động cơ), Nghĩa chuyên ngành: nâng cấp, điều chỉnh, hiệu chỉnh, chỉnh máy, nâng cấp máy, Từ...
  • / ´tə:n¸ʌp /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) gấu quần lơ vê (chỗ cuối được gấp lên của ống quần), lá bài bắt cái, (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hiệu chỉnh máy của xe có động cơ, sự hiệu chỉnh máy,
  • Tính từ: hếch (mũi), có thể kéo lên, Kỹ thuật chung: lật ngược, lộ diện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • lò đốt khởi động,
  • Thành Ngữ:, to tune up, lên dây, so dây (dàn nhạc)
  • Thành Ngữ:, to turn up, l?t lên; x?n, vén (tay áo...)
  • Thành Ngữ:, tune ( something ) up, so dây (nhạc cụ)
  • bị cháy, dead burned, bị cháy quá
  • được tráng chì, được tráng thiếc,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • bulông tiện, đinh ốc tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top