Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Used to” Tìm theo Từ (12.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.410 Kết quả)

  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • dùng, dùng,
  • kết nối người sử dụng tới người sử dụng của atm,
  • báo hiệu khách hàng tới khách hàng,
  • sự báo hiệu người dùng-người dùng,
  • thông tin người dùng-người dùng,
  • thông tin khách hàng tới khách hàng, thông tin người dùng-người dùng, uui,
  • sự báo hiệu người dùng-người dùng,
  • Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
  • hao phí thời gian,
  • xe hơi cũ, xe hơi cũ,
  • bộ nhớ được sử dụng,
  • không khí thải,
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • tiện dụng, dễ sử dụng,
  • sử dụng vốn,
  • dầu bôi trơn đã dùng,
  • dễ sử dụng,
  • hết thời gian sử dụng,
  • dầu đã sử dụng, dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong danh mục chất thải đô thị rắn).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top