Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vitales” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • sức đề kháng của cơ thể,
  • Danh từ: rượu mạnh,
  • trung tâm hô hấp,
  • danh từ, cây gỗ cứng, cây gỗ tốt,
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • môi trường sống,
  • bản lý lịch,
  • nhiệt hô hấp,
  • điểm sinh tồn,
  • nhuộm bằng tiêm trong cơ thể,
  • Danh từ: Đà sống; đà sáng tạo,
  • tiêu đề cột,
  • sinh lực,
  • trung tâm sống,
  • trung tâm hô hấp,
  • tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn),
  • Thành Ngữ: thống kê tuổi thọ, thống kê sinh đẻ, thống kê dân sinh, thống kê dân số, vital statistics, thống kê về sinh tử
  • Thành Ngữ:, to tell tales, mách lẻo
  • động mạch ngón mu bàn tay,
  • nhiệt hô hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top