Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vite!” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • hàm bàn kẹp,
  • kìm chết,
  • vị trí beta,
  • mặt phẵng cắn,
  • hàm nâng khớp cắn,
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • mỏ kẹp máy khoan, ê-tô máy khoan,
  • vị trí khoan,
  • bãi phế liệu,
  • đài phát tin,
  • Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • nơi bị nhiễm bẩn, nơi bị ô nhiễm,
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Danh từ: tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng),
  • Danh từ: sự bỏ phiếu tự do,
  • / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
  • tâm hóa hơi, tâm tạo nhân,
  • Danh từ: diều giấy,
  • ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, đinh rệp, đinh găm, đinh mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top