Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vua” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • vga,
  • prefix. chỉ âm hộ.,
  • vba,
  • Nội động từ: thề, tuyên thệ, thề thốt, điện đài xách tay,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
  • Danh từ số nhiều .uvae: Danh từ: nho, nho chùm, Y học: nho, nho khô,
  • / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • xu thế lâu dài,
  • hố, chỗ lõm, lỗ trúng, vết nứt,
  • dung dịch nước amoniac,
"
  • (viết tắt) video graphics array card: cạc đồ họa hay cạc màn hình, thiết bị hiện thị giúp người sử dụng nhìn thấy nội dung cần truyền tải từ máy tính. Được dùng nhiều trong bộ thiết bị máy tính.,...
  • lỗ rỗng,
  • va,
  • bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • chế độ vga,
  • / vi:ju: /, đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ volume unit),
  • / phiên âm /, Danh từ: red frog crap,
  • sự thu sau phát thanh lại,
  • Danh từ: Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết, Kinh tế: điều kiện tất yếu, điều kiện tiên quyết, tư cách cần phải có, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top