Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wantnotes knead means to make into a uniform mass” Tìm theo Từ (17.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.089 Kết quả)

  • / ni:d /, Ngoại động từ: nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • Thành Ngữ:, to make a pass at somebody, (t? lóng) tán t?nh, g? g?m ai (v? tình d?c)
  • bỏ thầu, ra giá,
  • trục lợi,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • chuyển thành dung dịch,
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • đầu cơ tích trữ,
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top