Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weighed down” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • bớt ga,
  • Thành Ngữ:, thumbs down, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
  • neo chống nhổ,
  • / ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn, Xây dựng: bề trên...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • bỏ phiếu bác,
  • / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người,...
  • lặng dần (gió),
  • sự cắt giảm,
  • giảm xuống,
  • cảm giác năng vùng hông rặn đẻ,
  • uốn xuống (thép làm cốt),
  • sự nổ (cầu chì), sự thổi tắt,
  • đun sôi cạn, Kỹ thuật chung: chưng, cô, cô đặc, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • (xe đạp) gióng dưới
  • dây nối vào,
  • Danh từ: nét xuống (chữ viết...)
  • sức hút ngược lại, dòng xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top