Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-to-donotes substantial means considerable or sizeable substantive means actual or firm” Tìm theo Từ (14.485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.485 Kết quả)

  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • hàn nối,
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • hàn vá,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Thành Ngữ:, to tell off, định, chọn, lựa; phân công
  • Thành Ngữ:, to tell tales, mách lẻo
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • hàn theo mép,
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • hợp đồng mua bán, thỏa thuận bán trước,
  • hợp đồng mua bán, hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...)
  • Thành Ngữ:, to sell up, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
  • hàn đắp,
  • cổ phần trao tặng,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • ghi chú,
  • tài sản quyên tặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top