Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-to-donotes substantial means considerable or sizeable substantive means actual or firm” Tìm theo Từ (14.485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.485 Kết quả)

  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • số nhiều củadens,
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off
  • Idioms: to be well -off, giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn
  • Idioms: to be well fixed, giàu có
  • đào giếng,
  • kích thích giếng (trong khai thác bằng bơm nén),
  • bán theo thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to tell on, làm mệt, làm kiệt sức
  • Thành Ngữ:, to tell over, đếm
  • hàn theo chữ thập,
  • bán đứt, bán sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top