Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wholesomenotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ (27.991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.991 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • tại chỗ,
  • danh từ, bát đĩa bằng vàng,
  • Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng,
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
  • bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • nút sử dụng,
  • trong tình trạng ổn thỏa, trong tình trạng tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top