Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wholesomenotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ | Cụm từ (312.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb,...
  • / 'fɑ:ðist /, Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far): xa nhất, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • Phó từ: cực kỳ, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Phó từ: có vẻ là, bề ngoài là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • / ˈskɛərsli /, Phó từ: chỉ vừa mới, chắc chắn là không; hầu như không, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ´mei¸bi: /, Phó từ: có thể, có lẽ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, maybe he will repent of his folly, có lẽ...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • / ´praɪˈmɛərəli /, Phó từ: trước hết, đầu tiên, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top