Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Within reason” Tìm theo Từ (2.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.506 Kết quả)

  • Danh từ: mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
  • lý do sửa đổi,
  • mùa thi công,
  • Danh từ: tội phản quốc, tội phản nghịch,
  • thời kỳ nuôi gia súc trong chuồng,
  • / 'lou'si:zn /, Danh từ: mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách, Kinh tế: nhà cho thuê giá rẻ,
  • Danh từ: mùa được phép săn bắn, mùa đi săn,
  • vết nứt do khí quyển,
  • mùa mưa,
  • mùa ẩm, mùa mưa,
  • Danh từ: giai đoạn báo chí thiếu tin, đăng chuyện ớ vẩn,
  • Danh từ: một môn đấu vật,
  • / 'lesn /, Danh từ: bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, Ngoại động từ: quở trách, cảnh cáo, lên...
  • / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
  • Ngoại động từ: trang sức lại, tô điểm lại,
  • trâm cong (bò cạp ),
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..), (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng...
  • creaton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top