Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Within reason” Tìm theo Từ (2.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.506 Kết quả)

  • (sự) nạo, cạo,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • (sự) cạo thuốc,
  • / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ thuật chung: hợp lý,
  • bởi vì, do, do chỗ,
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • mùa lũ,
  • / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi thích có ít người trên bãi biển
  • danh từ, mùa nghỉ mát,
  • mùa đông khách,
  • reagin,
  • / 'rekən /, Ngoại động từ: tính, đếm, ( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi là, liệt vào, (thông tục) cho là, nghĩ là, đoán, Nội...
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu, ' fenstaim, danh từ
  • mùa bão,
  • vụ mùa,
  • thời kỳ sưởi ấm, mùa sưởi ấm,
  • đang mùa,
  • mùa mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top