Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worthnotes expenditure refers to an actual outlay of money or goods” Tìm theo Từ (32.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32.199 Kết quả)

  • độ võng thực tế,
  • dung trọng lực, mật độ thực,
  • khoảng cách thực tế,
  • miễn dịch chủ động,
  • đầu vào thực tế,
  • công suất thực, công suất có ích,
  • độ xốp thực,
  • người nhận thực,
  • giá trị thực tế, giá trị hữu hiệu, giá trị tức thời, giá trị thực, giá trị thực, giá trị thực tế,
  • trọng lượng thực tế, trọng lượng thực tế, trọng lượng thực,
  • Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
  • chỉ tiêu (của các) gia đình,
  • các chi phí đầu tư,
  • tổng phí tổn đầu tư đã chi ra,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • sự tiêu hao calo, sự tiêu thụ năng lượng,
  • vốn cơ bản, chi phi kinh doanh, chi phí đầu tư cơ bản, chi dùng vào tư liệu sản xuất, chi phí tài sản cố định, chi phí thiết lập, chi phí về tư liệu sản xuất, chi phí vốn, chi phí xây dựng cơ bản,...
  • ngân sách chi tiêu,
  • quản lý chi tiêu,
  • sự mở rộng chi tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top