Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Write in” Tìm theo Từ (4.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.401 Kết quả)

  • bộ đệm ghi,
  • khóa ghi,
  • thảo nhanh, Kinh tế: gạch bỏ, gạch sổ, xóa bỏ, xóa bỏ khoản đã thanh toán, xóa sổ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • quyền ghi,
  • quyền ghi,
  • sự bảo vệ chống ghi, sự bảo vệ ghi, sự chống ghi,
  • thời gian ghi,
  • ghi hoàn toàn, ghi xuyên,
  • Danh từ: bản tường thuật (được viết ra và công bố về một sự kiện, bài phê bình một vở kịch..),
  • buýt ghi,
  • bộ nhớ đệm ghi,
  • chu kỳ ghi,
  • lỗi ghi,
  • lệnh ghi,
  • mặt nạ ghi,
  • giao dịch hai bước,
  • sự bảo vệ chống ghi,
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • ghi,
  • Danh từ: sự quặn đau, sự quằn quại, sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top