Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “YAG” Tìm theo Từ (504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (504 Kết quả)

  • vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ,
  • đá mòn hoang mạc, sỏi sót,
  • hồi quy trễ,
  • định lý trễ,
  • thời gian dịch chuyển, thời gian trễ, thời gian trễ,
  • bao trong (của bao bì),
  • bu lông ngạnh,
  • cái ghim để làm dấu,
  • túi mẫu,
  • biến dạng cắt xuất hiện sau/ sự biến dạng do cắt xuất hiện sau đó,
  • túi chứng từ mang theo tàu,
  • túi có thể hoàn lại,
  • sự trễ đáp ứng, trễ hồi đáp, sự chậm phản ứng,
  • sự truyền trễ,
  • sự trễ theo tốc độ,
  • gia tốc xoay xe,
  • sự điều chỉnh hướng trệch,
  • trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • sự điều khiển trệch hướng,
  • đường dẫn bãi lập tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top