Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A sore point subject ” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • âm lượng chủ quan, control of subjective loudness, sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, indication of subjective loudness, sự chỉ báo âm lượng chủ quan
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • / ¸sʌbdʒek´tiviti /, như subjectiveness,
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
  • / ¸intrə´spektiv /, tính từ, hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan, Từ đồng nghĩa: adjective, reflective , subjective , thoughtful , inner-directed , autistic
  • Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề
  • Idioms: to have a good grip of a subject, am hiểu tường tận một vấn đề
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • Idioms: to go back to a subject, trở lại một vấn đề
  • Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top