Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be armed to the teeth” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.157) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • / ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Idioms: to take a bear by the teeth, liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
  • Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon
  • / tu:θ /, Danh từ, số nhiều .teeth: răng, răng (lược, bánh xe, cưa..), ( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả, trực tiếp ngược với (gió..), Ngoại...
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • Thành Ngữ:, by the skin of one's teeth, chỉ vừa mới
  • Thành Ngữ:, to bear a charmed life, sống dường như có phép màu phù hộ
  • Thành Ngữ:, to fling facts in somebody's teeth, đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • Thành Ngữ:, to show one's teeth, nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
  • Idioms: to have a fine set of teeth, có hàm răng đẹp
  • Thành Ngữ:, to draw sb's teeth, làm cho tr? nên vô h?i
  • Idioms: to be alarmed at sth, sợ hãi, lo sợ chuyện gì
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth, may mà thoát, suýt nữa thì nguy
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top