Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contact log” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
  • / ¸baimi´tælik /, Tính từ: lưỡng kim, Hóa học & vật liệu: kim loại kép, Kỹ thuật chung: lưỡng kim, bimetallic contact,...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • đường ăn khớp, đường tiếp xúc, đường tiếp xúc, đường ăn khớp, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân răng
  • chân răng, chiều cao chân răng (bánh răng), chân răng, dedendum circle, vòng (tròn) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân...
  • Thành Ngữ:, out of contact, không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • vùng ăn khớp, diện tiếp xúc, bề mặt tiếp xúc, diện tích tiếp xúc, trường tiếp xúc, bề mặt ăn khớp, vùng tiếp xúc, caterpillar contact area, diện tích tiếp xúc bánh xích, type contact area, diện tích tiếp...
  • phương pháp tiếp xúc, sludge contact process, phương pháp tiếp xúc bùn
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • đèn lưỡng cực silic, đi-ốt silic, đi-ốt, point contact silicon diode, đi-ốt silic tiếp điểm
  • nhiệt kế tiếp xúc, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện
  • sự tiếp xúc điện, công tắc điện, tiếp điểm điện, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp điểm điện
  • Idioms: to be in contact with sb, giao thiệp, tiếp xúc với người nào
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • thẻ giao tiếp, danh thiếp, width in contact card, chiều rộng thẻ giao tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top