Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contact log” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • / 'kɔntæktə /, Danh từ: (vật lý) cái tiếp xúc, máy khởi động, bộ đóng ngắt, công tắc tơ, công tắc tự động, côngtăctơ, bộ đóng cắt, bộ khởi động, bộ tiếp xúc, cái...
  • còn chờ nghiên cứu, với điều kiện hậu quyết, ad referendum contract, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, signature ad referendum, chữ ký với điều kiện hậu quyết
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
  • quản lý thi công, sự chỉ huy thi công, sự quản lý thi công, công ty xây dựng, construction management contract, hợp đồng quản lý thi công
  • sự dúm, khe cao ngót, khe co ngót, khe co ngót (phòng nứt), sự co, sự co lại, sự thu nhỏ, transverse contraction joint, khe co ngót ngang
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói, lump-sum contract, hợp đồng trọn gói,...
  • / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh, bãi rào (để chăn nuôi), xưởng; kho, contractor's yard, xưởng chứa vật liệu,...
  • cấu lái, hệ cơ cấu lái, hệ thống lái, parallelogram steering (system), hệ thống lái hình bình hành, self-contained power steering system, hệ thống lái nguồn độc lập
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date of a contract, ngày hết hạn hợp đồng, expiry date of ( letter of ) credit, ngày hết hiệu...
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top