Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Criminal sinner” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, discriminate , discriminatory , select , selective,...
  • / dis´kriminətəri /, tính từ, có sự phân biệt đối xử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, discriminatory policies/tariffs, chính sách/mức...
  • / ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại
  • Thành Ngữ:, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá, Từ đồng nghĩa: noun, to amnesty the political criminals, ân...
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • phân biệt đối xử giá cả, phân biệt giá cả, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do khoảng cách
  • Thành Ngữ:, to act as screen for a criminal, che chở một người phạm tội
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • dạng xung, pulse shape discrimination, phân liệt dạng xung
  • như recriminative,
  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bias , discrimination , dogmatism...
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • / dis´krimi¸neitiη /, Tính từ: biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, như discriminatory, Điện lạnh: sự phân liệt, Từ...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top