Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aptitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´æptnis /, như inaptitude,
  • / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ đồng nghĩa: noun, aptitude , bent , faculty , flair , genius , gift , head...
  • / i´neptnis /, như ineptitude,
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa chuyên ngành: khớp,...
  • / ´æpti¸tju:d /, Danh từ ( + .for): aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được
  • Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude, thái độ kẻ cả
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
  • Thành Ngữ:, a debt of gratitude, sự hàm ơn, sự mang ơn
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • / ¸kɔnʃi´enʃəsnis /, danh từ, sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, pains , exactitude , punctiliousness...
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top