Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crupper” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • như interrupter,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top