Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn truck” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.660) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ´trʌndl¸bed /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như truckle-bed,
  • / trʌndəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, như truckle-bed, Ngoại động từ: lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, Nội động...
  • Idioms: to be thunderstruck, sửng sốt, kinh ngạc
  • như awestruck, full of awe,
  • / ´hɔrə¸strikən /, như horror-struck,
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • / 'strʌktʃərəl /, Tính từ: (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc, Kỹ thuật chung: cấu tạo, kết cấu, kiến trúc, structural mechanics, cơ học xây...
  • Idioms: to be unstruck by sth, (người)không động lòng, không cảm động vì chuyện gì
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • / əs'tɔniʃmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be filled ( struck ) with astonishment,...
  • Danh từ: (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck, chế độ trả lương bằng tem phiếu,
  • / 'tæɳkə /, Danh từ: tàu chở dầu, như tank truck, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không), Xây dựng: tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc,...
  • / ´hevili /, phó từ, nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a heavily loaded truck, một xe chở nặng,...
  • ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead bunker refrigerated truck, toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • / ´pik¸ʌp /, Danh từ, số nhiều pick-ups: gái làng chơi; bò lạc; dân chơi đứng đường, bộ phận giữ kim đĩa hát cho chiếc máy quay đĩa, như pick-up truck, người quen tình cờ,...
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • Idioms: to be struck on sb, phải lòng người nào
  • ô tô chở bêtông, ready-mix concrete truck, ô tô chở bêtông trộn sẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top