Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fermer” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.069) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
  • máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp
  • lõi không khí, air core transformer, máy biến áp lõi không khí
  • biến áp, lõi hở, lõi hở, open core transformer, máy biến áp lõi hở
  • / ´ʃi:p¸ma:stə /, như sheep-farmer,
  • dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa
  • / ¸haipə´metrikl /, như hypermetric,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • bộ biến áp ra, máy biến thế xuất, biến áp ra, máy biến áp ra, máy biến áp đầu ra, horizon output transformer, biến áp ra hàng ngang
  • biến áp chuông, bộ biến thế chuông, máy biến áp chuông điện, máy biến áp hình chuông, bộ biến thế chuông nhỏ, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top