Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garand” Tìm theo Từ | Cụm từ (860) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như aggrandize,
  • / dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương, cây tử uy jacaranda minosaefolia,
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • / fəræn'doul /, Danh từ, cũng farandole: Điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp),
  • / ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: noun, aggrandizement , apotheosis , elevation...
  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần thánh hoá, Từ đồng nghĩa: verb, aggrandize , dignify ,...
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • / ´pepərənd´sɔ:lt /, tính từ, có màu muối tiêu; hoa râm (tóc), (hàng len) chấm đen trắng,
  • Thành Ngữ:, to win ( carry away ) the garland, đắc thắng
  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • ốngarantius, ống tĩnh mạch arantius,
  • Danh từ: (hoá học) chất paranddehyt,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • / 'vægəbəndiʃ /, tính từ,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • / 'vægəbəndizm /, danh từ, thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất,
  • chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top