Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giường” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cọc (giường) [có bốn cọc], Tính từ: có bốn cọc ( giừơng),
  • / ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng có giát bằng những thanh gỗ thông
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • / ´trʌklbed /, danh từ, giường đẩy; giường gầm (giường thấp có bánh xe có thể đẩy vào gầm giường khác),
  • Tính từ: có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ),
  • / ´pres¸bed /, danh từ, giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được),
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • mức bận, tỷ lệ sử dụng, tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn),
  • / ´hed¸bɔ:d /, Danh từ: tấm ván đầu giường, Xây dựng: đầu giường, vách đầu giường,
  • Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường,
  • máy phay giường, máy phay giường,
  • Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes, giũ giường
  • ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • 1. dụng cụ đỡ bệnh nhân ngồi trên giường 2. nằm nghỉ trên giường,
  • / ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top