Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giường” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thán từ: chào tạm biệt, Danh từ: huây roen cái giường, to go to byebye, đi ngủ
  • Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi giường,
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • / ˈbɛdˌsɔr /, Danh từ: (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, loét theo tư thế nằm (loét do áp suất),
  • / ´mætris /, Danh từ: nệm, đệm, Xây dựng: đệm giường, Kỹ thuật chung: nệm, đệm, đệm bông, đệm cách nhiệt, ghế,...
  • Danh từ: bán đấu giá khăn giải bàn; giải giừơng, bán đồ lanh, bán đồ trắng, sự buôn bán vải trắng, sự buôn vải trắng,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline, Nội động từ: vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột...
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, Nội động...
  • sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm giường, sự trữ, sự để dành, (hàng...
  • Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng,...
  • / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ - Điện tử: dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử,...
  • / ¸ouvə´lei /, Danh từ: vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), ( Ê-cốt) cái ca-vát, che,...
  • / ´ælkouv /, Danh từ: góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng), Xây dựng: hốc...
  • / ´ʃi:tiη /, Danh từ: vật liệu để làm khăn trải giường, chăn, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm, Cơ khí & công...
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động từ: Đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top