Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gilly” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • bệnh nấmaspergillus,
  • / dʒil /, như gill,
  • dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
"
  • banh da và màng não gillies, 18 cm,
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • như billy-club,
  • tương quan gilliland,
  • chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
  • như billy-o,
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top