Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gilly” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ru:b /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch, Từ đồng nghĩa: noun, boor , bumpkin , clodhopper , dolt , hayseed , hick , hillbilly...
  • Danh từ: người ngốc nghếch,
  • hợp kim êgiloy,
  • rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • rãnh thoát nước mưa, road gully (gutter), rãnh thoát nước mưa (lề đường)
  • Phó từ: dễ hiểu, the topics in this book are intelligibly arranged, các chủ đề trong quyển sách này được sắp xếp thật dễ hiểu
  • / greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, graciously , agilely , harmoniously...
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / ´gɔli /, thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), chao ôi, trời ơi,
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại động từ: Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng, Xây...
  • / ´bili /, Danh từ: ( uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại,
  • / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở anh; hoặc 0, 118 lít ở mỹ), khe núi sâu (thường) có cây, dòng suối trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top