Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loki” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´blɔkidʒ /, Danh từ: sự bao vây; tình trang bị bao vây, Cơ khí & công trình: sự tắc đường ống, Điện tử & viễn...
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • staphylokinaza,
  • / ´blɔkiʃ /, Tính từ: như khối, như tảng, như súc, ngu dốt, đần độn,
  • / ʌn´blɔkiη /, Toán & tin: (máy tính ) mở, Kỹ thuật chung: mở, tháo rời,
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • / ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán & tin: đếm thời gian, sự tạo xung nhịp, Đo...
  • / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ( (cũng) harlequin duck), Kinh tế: vịt...
  • / ´lɔkiə /, Danh từ: máu chảy từ tử cung sau khi sinh, Y học: sản dịch, lochia alba, sản dịch trắng, lochia purulenta, sản dịch mủ, lochia rubra, sản...
  • / ´lɔkidʒ /, Danh từ: hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại), lượng nước lên xuống ở cửa cống, Xây...
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh từ: việc nhà, Từ đồng nghĩa: looking,...
  • / ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh tế: người bán lẻ, người chuyên bán một loại hàng, người đầu cơ, người...
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • điều khiển liên kết lôgic loại 3, llc loại 3,
  • điều khiển liên kết lôgic loại 1, llc loại 1,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top