Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ménager” Tìm theo Từ | Cụm từ (460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
  • arcstoragemanager,
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • phản ứng eisenmenger,
  • tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, deputy general manager, phó tổng giám đốc
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị
  • giám đốc kinh doanh, giám đốc bán hàng, giám đốc kinh doanh, giám đốc tiêu thụ, người phụ trách việc tiêu thụ sản phẩm, trưởng phòng kinh tiêu, trưởng phòng mãi vụ, area sales manager, giám đốc bán...
  • thư viện băng, thư viện băng từ, atl ( automatedtape library ), thư viện băng từ tự động hóa, automated tape library (atl), thư viện băng từ tự động hóa, tape library manager, người quản lý thư viện băng, atl...
  • / ´mi:gə /, như meager,
  • Phó từ: như meagerly,
  • bộ quản lý trình diễn, multi media presentation manager (mmpm), bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
  • bộ quản lý in, chương trình quản lý in, rpm ( remoteprint manager ), chương trình quản lý in từ xa
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • bộ quản lý phiên, communication session manager (csm), bộ quản lý phiên truyền thông
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top