Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiễu xuyên âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • sự nhiễu chéo, sự nhiễu xuyên âm, nhiễu xuyên âm,
  • nhiệt độ tạp âm, nhiệt độ tạp nhiễu, nhiệt độ tiếng ồn, sky noise temperature, nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ)
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / kri´denʃəlz /, Danh từ số nhiều: (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư, Điện tử & viễn thông: nhãn quyển, Kỹ...
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
  • / ´stju:di¸ou /, Danh từ, số nhiều studios: xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., studio (phòng để (thường) xuyên phát đi các chưng trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm), xưởng...
  • Danh từ số nhiều: sự bắn tia lửa, (điện) sự đánh thủng lớp cách điện, sự bùng cháy, phóng điện xuyên, phóng hồ quang, đánh...
  • / ´breislit /, Danh từ: vòng tay, xuyến, ( số nhiều) (từ lóng) khoá tay, Xây dựng: vòng đeo tay, Kỹ thuật chung: nếp lồi...
"
  • / ´lætitju:d /, Danh từ: vĩ độ, ( số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi, Toán & tin: (thiên văn ) vĩ độ, vĩ tuyến,
  • / ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã, Từ đồng nghĩa:...
  • / sim´pouziəm /, Danh từ, số nhiều .symposia: hội nghị chuyên đề, tập tiểu luận, tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ hy lạp), Toán...
  • tỷ lệ tín hiệu-nhiễu, tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm),
  • / ¸ætməs´feriks /, Danh từ số nhiều: Âm tạp khí quyển, Toán & tin: (vật lý ) nhiễu loạn của khí quyển, Điện tử &...
  • / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị),...
  • Tính từ: bình thản, không đảo lộn, không xáo trộn, không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ, Toán & tin: không bị nhiễu loạn, Kỹ...
  • / ´tɔ:rəs /, Danh từ, số nhiều .tori: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore, (thực vật học) đế hoa, Toán & tin: hình xuyến,
  • / ¸mʌltidai´menʃənəl /, Toán & tin: đa chiều, Kỹ thuật chung: nhiều chiều, nhiều thứ nguyên, multidimensional array, mảng đa chiều, multidimensional...
  • / ´wel´θʌmd /, tính từ, có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách.. được đọc quá (thường) xuyên),
  • / sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều) sức quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top