Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On spur of moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (218.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • / mou'mentəm /, Danh từ, số nhiều .momenta: (thông tục) đà, đà quay, động lượng, xung lượng, động lượng, lực xung, những người theo thuyết trọng tiền, phái trọng tiền,
  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
  • tâm momen, tâm moment,
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • sự bảo toàn xung lượng, bảo toàn động lượng, bảo toàn năng lượng, principle of conservation of momentum, nguyên lý bảo toàn động lượng
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
  • mômen quán tính, mômen quán tính, mô ment quán tính, axial moment of inertia, mômen quán tính (đối với) trục, axial moment of inertia, mômen quán tính trục, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn...
  • phương pháp phân phối mô men, phương pháp phân phối mômen, phương pháp phân phối momen, phương pháp phân phối mô-men, plastic moment distribution method, phương pháp phân phối mômen dẻo, plastic moment distribution...
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • ngẫu cực điện, lưỡng cực điện, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, giant electric dipole resonance, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện...
  • hàm sinh, cumulant generating function, hàm sinh tích lũy, cumulation generating function, hàm sinh tích lũy, cumulative generating function, hàm sinh tích lũy, moment generating function, hàm sinh các momen, moment generating function, hàm...
  • / ´spʌri /, như spurry,
  • mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top