Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opératoire” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic operator, toán tử một...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • bảng điều khiển, ocp ( operatorcontrol panel ), bảng điều khiển thao tác, operator control panel (ocp), bảng điều khiển thao tác
  • Danh từ: như elevator-operator,
  • như elevator-operator,
  • toán tử gán, compound assignment operator, toán tử gán kép
  • toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • / ti'lefənist /, như telephone operator, Kỹ thuật chung: điện thoại viên, Kinh tế: điện thoại viên, nhân viên điện thoại,
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top