Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Private key” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.042) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left hand lower derivate, đạo số trái dưới, left hand upper derivate, đạo số trái trên, normal...
  • Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates,
  • (viết tắt) virtual private network : mạng riêng ảo,
  • mạng riêng ảo, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu
  • như privatization,
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • Idioms: to do sth in a private capacity, làm việc với tư cách cá nhân
  • vốn tư nhân, private capital flows, nguồn vốn tư nhân
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • tư pháp quốc tế, rules of private international law, quy tắc tư pháp quốc tế
  • danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte,
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • tài khoản ngân hàng, tài khoản ngân hàng, tài khoản tại ngân hàng, tài khoản vãng lai của ngân hàng, balance sheet of bank account, bảng cân đối tài khoản ngân hàng, private bank account, tài khoản ngân hàng (của)...
  • / 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , bring under control , captivate...
  • tài chính nhà ở, private housing finance company, công ty tài chính nhà ở tư nhân
  • như privatize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top